Có 2 kết quả:

号码牌 hào mǎ pái ㄏㄠˋ ㄇㄚˇ ㄆㄞˊ號碼牌 hào mǎ pái ㄏㄠˋ ㄇㄚˇ ㄆㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) number plate
(2) car license plate
(3) CL:條|条[tiao2],塊|块[kuai4],片[pian4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) number plate
(2) car license plate
(3) CL:條|条[tiao2],塊|块[kuai4],片[pian4]

Bình luận 0